Dịch:
English
Portugues
हिन्दी
Deutsch
Français
الْعَرَبيّة
Bengali
Pусский
Tiếng Việt
Burmese
Bahasa Indonesia
한국어
Español
ไทย
日本語
Chin
中文
繁體
1000 thường gặp nhất English Phrases
Sắp xếp theo thể loại
- Những thành ngữ thông dụng
- Chào hỏi
- Du lịch, phương hướng
- Con số và tiền bạc
- Địa điểm
- Điện thoại/internet/thư
- Thời gian và ngày tháng
- Chỗ ăn ở
- Ăn
- Kết bạn
- Giải Trí
- Mua sắm
- Khó khăn giao tiếp
- Trường hợp khẩn cấp và sức khỏe
- Từ vựng và thành ngữ văn hóa
- Những câu hỏi thông thường
- Việc làm
- Thời tiết
- động từ
Anh / Tiếng Việt | chậm | bình thường |
---|---|---|
Cách đây 11 ngày. | ||
2 tiếng. | ||
Suốt ngày. | ||
Cách nay đã lâu. | ||
Tối nay họ có tới không? | ||
Bạn có thoải mái không? | ||
Con của bạn có đi với bạn không? | ||
Càng sớm càng tốt. | ||
Lúc 3 giờ chiều. | ||
Tại đường số 5. | ||
Lúc 7 giờ tối. | ||
Lúc 7 giờ sáng. | ||
Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? | ||
Tôi có thể giúp gì bạn? | ||
Bạn có hồ bơi không? | ||
Bạn có món này cỡ 11 không? | ||
Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không? | ||
Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng. | ||
Hàng tuần. | ||
Ngày hết hạn. | ||
Bạn đợi đã lâu chưa? | ||
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa. | ||
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai. | ||
Còn thứ bảy thì sao? | ||
Bạn sẽ ở bao lâu? | ||
Bạn sẽ ở California bao lâu? | ||
Sẽ mất bao lâu? | ||
Tất cả bao nhiêu? | ||
Sẽ tốn bao nhiêu? | ||
Tôi không có đủ tiền. | ||
|
||
Tôi chuẩn bị đi. | ||
Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm) | ||
Tôi cũng lo. | ||
Tối nay trời sẽ lạnh. | ||
Hôm nay trời mưa rất lớn. | ||
Giá 17 đồng. | ||
Bây giờ là 6 giờ sáng. | ||
Bây giờ là 8:45. | ||
Bây giờ là 7 giờ thiếu 15. | ||
Hôm nay trời sẽ mưa tuyết. | ||
Nó đây. | ||
Nó ở đó. | ||
Tôi đã xem nó. | ||
Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát. | ||
Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8. | ||
Bây giờ hoặc sau? | ||
22 tháng mười. | ||
Cô ta muốn biết khi nào bạn tới. | ||
Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30. | ||
Có nhiều thời gian. | ||
Cả ngày. | ||
Chúng ta trễ. | ||
Ngày nào họ sẽ tới? | ||
Hôm nay là thứ mấy? | ||
Hôm nay ngày mấy? | ||
Bạn theo tôn giáo nào? | ||
Mấy giờ họ sẽ tới? | ||
Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ? | ||
Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ? | ||
Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ? | ||
|
||
Mấy giờ nó bắt đầu? | ||
Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ? | ||
Bây giờ là mấy giờ? | ||
Khi nào họ tới? | ||
Khi nào bạn trở lại? | ||
Khi nào bạn đón người bạn của bạn? | ||
Khi nào bạn ra đi? | ||
Khi nào bạn chuyển đi? | ||
Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào? | ||
Sinh nhật bạn khi nào? | ||
Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo. | ||
Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào? | ||
Khi nào anh ta sẽ trở lại? | ||
Khi nào nó sẽ sẵn sàng? | ||
Bạn sẽ đi đâu? |