Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1000 thường gặp nhất English Phrases

Anh / Tiếng Việt chậm bình thường

11 dollars.

11 đô.

52 cents.

52 xu.

A few.

Một vài.

A little.

Một ít.

Call the police.

Gọi cảnh sát.

Did your wife like California?

Vợ của bạn có thích California không?

Do you have any coffee?

Bạn có cà phê không?

Do you have anything cheaper?

Bạn có thứ gì rẻ hơn không?

Do you take credit cards?

Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

How are you paying?

Bạn trả bằng gì?

How many people are there in New York?

Ở New York có bao nhiêu người?

How much are these earrings?

Đôi bông tai này giá bao nhiêu?

How much does it cost per day?

Giá bao nhiêu một ngày?

How much does this cost?

Nó giá bao nhiêu?

How much do I owe you?

Tôi nợ bạn bao nhiêu?

How much is it to go to Miami?

Tới Miami giá bao nhiêu?

How much money do you make?

Bạn kiếm bao nhiêu tiền?

I'd like to eat at 5th street restaurant.

Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.

I don't have a girlfriend.

Tôi không có bạn gái.

I don't have any money.

Tôi không có tiền.

I have a reservation.

Tôi đã đặt trước.

I'll have the same thing.

Tôi sẽ có cùng món như vậy.

I'll pay for dinner.

Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.

I'll pay for the tickets.

Tôi sẽ trả tiền vé.

I'm 26 years old.

Tôi 26 tuổi.

I need to practice my English.

Tôi cần thực hành tiếng Anh.

Isn't it?

Phải không?

Is that ok?

Như vậy được không?

Is there any mail for me?

Có thư cho tôi không?

It's 11:30pm.

Bây giờ là 11:30 tối.

It's is a quarter past nine.

Bây giờ là 9 giờ 15.

Please come in.

Làm ơn vào đi.

Sorry, we don't accept credit cards.

Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng.

Sorry, we only accept Cash.

Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

That restaurant is not expensive.

Nhà hàng đó không đắt.

That's too expensive.

Như vậy đắt quá.

There are many people here.

Ở đây có nhiều người.

They charge 26 dollars per day.

Họ tính 26 đô một ngày.

What's the exchange rate for dollars?

Hối suất đô la là bao nhiêu?

What's the phone number?

Số điện thoại là gì?

Where can I buy tickets?

Tôi có thể mua vé ở đâu?

Where would you like to meet?

Bạn muốn gặp nhau ở đâu?

Which one is better?

Cái nào tốt hơn?