Dịch:
English
Portugues
हिन्दी
Deutsch
Français
الْعَرَبيّة
Bengali
Pусский
Tiếng Việt
Burmese
Bahasa Indonesia
한국어
Español
ไทย
日本語
Chin
中文
繁體
1000 thường gặp nhất English Phrases
Sắp xếp theo thể loại
- Những thành ngữ thông dụng
- Chào hỏi
- Du lịch, phương hướng
- Con số và tiền bạc
- Địa điểm
- Điện thoại/internet/thư
- Thời gian và ngày tháng
- Chỗ ăn ở
- Ăn
- Kết bạn
- Giải Trí
- Mua sắm
- Khó khăn giao tiếp
- Trường hợp khẩn cấp và sức khỏe
- Từ vựng và thành ngữ văn hóa
- Những câu hỏi thông thường
- Việc làm
- Thời tiết
- động từ
Anh / Tiếng Việt | chậm | bình thường |
---|---|---|
Khoảng 300 cây số. | ||
Vé một chiều. | ||
Bạn sẽ giúp cô ta không? | ||
Vé khứ hồi. | ||
Lúc mấy giờ? | ||
Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? | ||
Bạn có thể lập lại điều đó được không? | ||
Con đường này có tới New York không? | ||
Bạn có đủ tiền không? | ||
Bạn có biết nấu ăn không? | ||
Bạn có biết cái này nói gì không? | ||
Bạn có muốn tôi tới đón bạn không? | ||
Theo tôi. | ||
Từ đây đến đó. | ||
Đi thẳng trước mặt. | ||
Bạn tới chưa? | ||
Bạn từng tới Boston chưa? | ||
Làm sao tôi tới đó? | ||
Làm sao tôi tới đường Daniel? | ||
Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? | ||
Đi bằng xe mất bao lâu? | ||
Tới Georgia mất bao lâu? | ||
Chuyến bay bao lâu? | ||
Bộ phim thế nào? | ||
Tôi muốn gọi điện thoại. | ||
Tôi muốn đặt trước. | ||
I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question. Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi. |
||
Tôi cũng sẽ mua cái đó. | ||
Tôi tới ngay. | ||
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. | ||
|
||
Ngày mai tôi sẽ đi. | ||
Tôi đang tìm bưu điện. | ||
Cái bút này có phải của bạn không? | ||
Tôi ước gì có một cái. | ||
Một vé đi New York, xin vui lòng. | ||
Một chiều hay khứ hồi? | ||
Làm ơn nói chậm hơn. | ||
Làm ơn đưa tôi tới phi trường. | ||
Lối đó. | ||
Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều. | ||
Họ tới ngày hôm qua. | ||
Quay lại. | ||
Rẽ trái. | ||
Rẽ phải. | ||
Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt? | ||
Việc này xảy ra khi nào? | ||
Bạn đã tới Boston khi nào? | ||
Khi nào anh ta tới? | ||
Khi nào nó tới? | ||
Khi nào ngân hàng mở cửa? | ||
Khi nào xe buýt khởi hành? | ||
Khi nào chúng ta tới nơi? | ||
Khi nào chúng ta ra đi? | ||
Tôi có thể gửi bưu điện cái này ở đâu? | ||
Cô ta từ đâu tới? | ||
Phòng tắm ở đâu? | ||
Tại sao không? | ||
Làm ơn nhắc tôi. |