Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1000 thường gặp nhất English Phrases

Anh / Tiếng Việt chậm bình thường

Across from the post office.

Đối diện bưu điện.

At 3 o'clock.

Lúc 3 giờ.

Be quiet.

Hãy yên lặng.

Can you recommend a good restaurant?

Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?

Here it is.

Nó đây.

Here you are.

Đây nè.

He's in the kitchen.

Anh ta ở trong bếp.

He studies at Boston University.

Anh ta học ở đại học Boston.

How far is it?

Nó bao xa?

How far is it to Chicago?

Tới Chicago bao xa?

How many miles is it to Pennsylvania?

Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?

I'd like a single room.

Tôi muốn một phòng đơn.

I like to watch TV.

Tôi thích xem tivi.

It's delicious!

Món này ngon!

It's half past 11.

Bây giờ là 11 giờ rưỡi.

It's less than 5 dollars.

Nó ít hơn 5 đô.

It's more than 5 dollars.

Nó hơn 5 đô.

It's near the Supermarket.

Nó gần siêu thị.

it's not suppose to rain today.

Hôm nay có lẽ không mưa.

It's ok.

Được rồi.

It's on 7th street.

Nó trên đường số 7.

It's really hot.

Thực là nóng.

It's suppose to rain tomorrow.

Trời có thể mưa ngày mai.

I was going to the library.

Tôi sắp đi tới thư viện.

I was in the library.

Tôi ở trong thư viện.

Let's go.

Chúng ta đi.

Maybe.

Có lẽ.

More than 200 miles.

Hơn 200 dặm.

My house is close to the bank.

Nhà tôi gần ngân hàng.

Near the bank.

Gần ngân hàng.

On the left.

Bên trái.

On the right.

Bên phải.

On the second floor.

Trên tầng hai.

Outside the hotel.

Bên ngoài khách sạn.

Over here.

Ở đây.

Over there.

Ở đằng kia.

The book is behind the table.

Quyển sách ở sau cái bàn.

The book is in front of the table.

Quyển sách ở trước cái bàn.

The book is near the table.

Quyển sách ở gần cái bàn.

The book is next to the table.

Quyển sách ở cạnh cái bàn.

The book is on top of the table.

Quyển sách ở trên mặt bàn.

There are some books on the table.

Có vài quyển sách trên bàn.

There's a book under the table.

Có một quyển sách dưới bàn.

We're from California.

Chúng tôi từ California.

What's the address?

Địa chỉ là gì?

Where are you going?

Bạn sẽ đi đâu?

Where is it?

Nó ở đâu?

Where would you like to go?

Bạn muốn đi đâu?

Who won?

Ai đã thắng?