Dịch:
English
Portugues
हिन्दी
Deutsch
Français
الْعَرَبيّة
Bengali
Pусский
Tiếng Việt
Burmese
Bahasa Indonesia
한국어
Español
ไทย
日本語
Chin
中文
繁體
1500 từ phổ biến nhất
Sắp xếp theo thể loại
- Những thành ngữ thông dụng
- Chào hỏi
- Du lịch, phương hướng
- Con số và tiền bạc
- Địa điểm
- Điện thoại/internet/thư
- Thời gian và ngày tháng
- Chỗ ăn ở
- Ăn
- Kết bạn
- Giải Trí
- Mua sắm
- Khó khăn giao tiếp
- Trường hợp khẩn cấp và sức khỏe
- Từ vựng và thành ngữ văn hóa
- Những câu hỏi thông thường
- Việc làm
- Thời tiết
- động từ
Anh / Tiếng Việt | âm thanh |
---|---|
quảng cáo |
![]() |
ba lô |
![]() |
bao, túi |
![]() |
trái banh |
![]() |
rổ |
![]() |
bóng rổ |
![]() |
pin |
![]() |
thắt lưng |
![]() |
áo cánh |
![]() |
hộp |
![]() |
vòng tay |
![]() |
chải |
![]() |
thùng, xô |
![]() |
máy ảnh |
![]() |
nến |
![]() |
thảm |
![]() |
cát xét |
![]() |
dĩa cd |
![]() |
ghế |
![]() |
đồng hồ |
![]() |
quần áo |
![]() |
áo choàng |
![]() |
lược |
![]() |
bông |
![]() |
trường kỷ |
![]() |
khách hàng |
![]() |
chất khử mùi |
![]() |
sự giảm giá |
![]() |
váy đầm |
![]() |
hoa tai |
![]() |
|
|
đắt |
![]() |
hoa |
![]() |
cuối |
![]() |
rảnh |
![]() |
thùng rác |
![]() |
món quà |
![]() |
găng tay |
![]() |
vàng |
![]() |
bảo đảm |
![]() |
kẹo cao su |
![]() |
mũ |
![]() |
ống nghe |
![]() |
quần gin |
![]() |
nước thơm |
![]() |
tạp chí |
![]() |
khu mua sắm |
![]() |
chợ |
![]() |
gương |
![]() |
chuỗi hạt |
![]() |
quần |
![]() |
hiện tại |
![]() |
giá tiền |
![]() |
ví |
![]() |
nghỉ |
![]() |
nhẫn |
![]() |
khăn quàng cổ |
![]() |
thuốc gội đầu |
![]() |
giày |
![]() |
cỡ |
![]() |
xà phòng |
![]() |
|
|
vớ |
![]() |
đặc biệt |
![]() |
cửa hàng |
![]() |
kính mát |
![]() |
siêu thị |
![]() |
áo len |
![]() |
cột |
![]() |
giấy lụa |
![]() |
áo thun |
![]() |
ô, dù |
![]() |
quần áo lót |
![]() |
ví |
![]() |