Dịch: English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體

1500 từ phổ biến nhất

Anh / Tiếng Việt âm thanh

action

hành động

actor

diễn viên

art

nghệ thuật

channel

kênh

crowd

đám đông

famous

nổi tiếng

game

trò chơi

golf

môn đánh gôn

hike

đi bộ đường dài

louder

to tiếng hơn

modern

hiện đại

movie

phim

music

nhạc

myself

chính tôi

noise

tiếng ồn

paint

sơn

radio

ra đi ô

show

chỉ cho xem

soccer

bóng đá

song

bài hát

sound

âm thanh

sport

thể thao

tennis

quần vợt

TV

ti vi