Dịch:
English
Portugues
हिन्दी
Deutsch
Français
الْعَرَبيّة
Bengali
Pусский
Tiếng Việt
Burmese
Bahasa Indonesia
한국어
Español
ไทย
日本語
Chin
中文
繁體
1500 từ phổ biến nhất
Sắp xếp theo thể loại
- Những thành ngữ thông dụng
- Chào hỏi
- Du lịch, phương hướng
- Con số và tiền bạc
- Địa điểm
- Điện thoại/internet/thư
- Thời gian và ngày tháng
- Chỗ ăn ở
- Ăn
- Kết bạn
- Giải Trí
- Mua sắm
- Khó khăn giao tiếp
- Trường hợp khẩn cấp và sức khỏe
- Từ vựng và thành ngữ văn hóa
- Những câu hỏi thông thường
- Việc làm
- Thời tiết
- động từ
Anh / Tiếng Việt | âm thanh |
---|---|
có thể | |
đi kèm | |
cộng, thêm | |
đồng ý | |
cho phép | |
cho phép | |
quấy rầy | |
câu trả lời | |
tiếp cận | |
tới | |
hỏi | |
trợ giúp | |
tham dự | |
tệ | |
tắm | |
là | |
bắt đầu | |
tin | |
đánh cuộc | |
cắn | |
mượn | |
làm vỡ | |
thở | |
mang | |
xây | |
đốt cháy | |
mua | |
có thể | |
hủy | |
sự quan tâm | |
|
|
mang | |
bắt | |
sự thay đổi | |
thay đổi | |
kiểm tra | |
chọn | |
sạch | |
leo | |
đóng | |
tới | |
sự an nhàn | |
khiếu nại | |
bối rối | |
xem xét | |
đầu bếp | |
bản sao | |
giá | |
đếm | |
che, bao bọc | |
đâm, đụng | |
tạo ra | |
khóc | |
cắt | |
khiêu vũ | |
quyết định | |
phát triển | |
chia | |
ly dị | |
làm | |
tải xuống | |
|
|
lôi, kéo | |
vẽ | |
giấc mơ | |
mặc | |
uống | |
dồn, xua | |
lái xe | |
xấy khô | |
ăn | |
bài tập | |
giải thích | |
cho ăn | |
cảm thấy | |
chiến đấu | |
tìm thấy | |
sự kết thúc | |
kết thúc | |
câu cá | |
vừa | |
sửa | |
bay | |
quên | |
chiên | |
lấy | |
cho | |
vui lòng | |
đi | |
biết ơn | |
mọc | |
vui | |
|
|
có | |
nghe | |
sự giúp đỡ | |
giúp đỡ | |
nắm, giữ | |
ôm | |
đói | |
đau | |
tưởng tượng | |
gồm | |
giới thiệu | |
phát minh | |
sắt | |
nhảy | |
giữ | |
giết | |
nụ hôn | |
biết | |
biết | |
thiếu | |
cười | |
học | |
rời, ra đi | |
sự cho phép | |
cho mượn | |
cho phép | |
lời nói dối | |
thích | |
nghe | |
sống | |
|
|
khóa | |
nhìn | |
mất | |
thua | |
yêu | |
làm | |
kiểu | |
quản lý | |
cưới | |
gả | |
gặp | |
tâm trí | |
di chuyển | |
sự di chuyển | |
cần | |
chú ý | |
mở | |
trật tự | |
vẽ | |
đậu xe | |
tham dự | |
trả tiền | |
kế hoạch | |
chơi | |
trận đấu | |
vở kịch | |
thực hành | |
chuẩn bị | |
nhấn | |
giả bộ | |
sản xuất | |
phát âm | |
bảo vệ | |
kéo | |
đẩy | |
đặt | |
đã đọc | |
sự đọc | |
đọc | |
nhận | |
đề nghị | |
kỷ lục | |
tiếc | |
nhớ | |
nhắc | |
thuê | |
sửa | |
nhắc lại | |
thay thế | |
trả lời | |
dự trữ | |
phần còn lại | |
trả lại | |
sự trở về | |
trở lại | |
đảo, nghịch | |
ôn | |
duyệt lại | |
chạy | |
tồi tệ | |
cứu | |
nói | |
trách mắng | |
thét | |
thấy | |
dường như | |
bán | |
phái đi | |
gửi | |
riêng rẽ | |
chia xẻ | |
cổ phần | |
cạo râu | |
la lớn | |
buổi trình diễn | |
đóng | |
hát | |
trượt tuyết | |
ngủ | |
ngửi | |
mỉm cười | |
khói | |
hắt hơi | |
nói | |
phát biểu | |
đánh vần | |
tiêu tiền | |
đứng | |
bắt đầu | |
cư ngụ | |
ăn cắp | |
hơi nước | |
duỗi | |
học | |
đề nghị | |
cung cấp | |
hỗ trợ | |
lời thề | |
thề | |
bơi | |
lấy | |
chụp | |
nói chuyện | |
thị hiếu | |
dạy | |
nói với | |
nghĩ đến | |
quẳng | |
cà vát | |
đụng chạm | |
dịch | |
du lịch | |
buổi chiêu đãi | |
đối xử | |
cố gắng | |
rẽ | |
lần, lượt | |
loại | |
hiểu | |
dùng | |
chân không | |
thăm | |
chuyến thăm viếng | |
bỏ phiếu | |
chờ | |
đi bộ | |
muốn | |
rửa | |
xem | |
thắng | |
ước muốn | |
viết | |
ngáp |